Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪst.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

wistfulness /ˈwɪst.fəl.nəs/

  1. Sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã.
  2. Sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát.

Tham khảo

sửa