Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wistfulness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪst.fəl.nəs/
Danh từ
sửa
wistfulness
/ˈwɪst.fəl.nəs/
Sự
bâng khuâng
, sự đăm
chiêu
; sự
nuối tiếc
, sự
buồn bã
.
Sự có vẻ
thèm muốn
, sự có vẻ
khao khát
.
Tham khảo
sửa
"
wistfulness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)