Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

wiper /ˈwɑɪ.pɜː/

  1. Người lau chùi.
  2. Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay.

Tham khảo

sửa