Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪn.niɳ.li/

Tính từ

sửa

winningly /ˈwɪn.niɳ.li/

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.

Tham khảo

sửa