Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪŋ.mən/

Danh từ sửa

wingman số nhiều wingmen /ˈwɪŋ.mən/

  1. Máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số.
  2. Phi công yểm trợ, phi công số.

Tham khảo sửa