Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wingman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪŋ.mən/
Danh từ
sửa
wingman
số nhiều
wingmen
/ˈwɪŋ.mən/
Máy bay
yểm trợ
,
máy bay
kèm
sau,
máy bay
số
.
Phi công
yểm trợ
,
phi công
số
.
Tham khảo
sửa
"
wingman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)