Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
windsurfer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
windsurfer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsɜː.fɜː/
Danh từ
sửa
windsurfer
/.ˌsɜː.fɜː/
Ván
buồm
(tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm).
Người
chơi
ván
buồm
.
Tham khảo
sửa
"
windsurfer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)