Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
winch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪntʃ/
Danh từ
sửa
winch
/ˈwɪntʃ/
(
Kỹ thuật
)
Tời
.
(
Thể dục, thể thao
)
Ống
cuộn
dây câu
.
Ngoại động từ
sửa
winch
ngoại động từ
/ˈwɪntʃ/
Kéo
bằng
tời
.
Tham khảo
sửa
"
winch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)