Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪntʃ/

Danh từ

sửa

winch /ˈwɪntʃ/

  1. (Kỹ thuật) Tời.
  2. (Thể dục, thể thao) Ống cuộn dây câu.

Ngoại động từ

sửa

winch ngoại động từ /ˈwɪntʃ/

  1. Kéo bằng tời.

Tham khảo

sửa