Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.lət/

Danh từ

sửa

willet /ˈwɪ.lət/

  1. (Động vật học) Chim dẽ Bắc Mỹ.

Tham khảo

sửa