wibu
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wi˧˧ ɓu˧˧ | wi˧˥ ɓu˧˥ | wi˧˧ ɓu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˥ ɓu˧˥ | wi˧˥˧ ɓu˧˥˧ |
Danh từ
sửawibu
- (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê anime, manga của Nhật Bản.
- (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê và hâm mộ văn hóa của Nhật Bản.
Từ liên hệ
sửaTiếng Indonesia
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửawibu
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này không mang tính xúc phạm như từ tiếng Anh weeaboo.
Đọc thêm
sửa- “wibu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016