Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh weeaboo.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ ɓu˧˧wi˧˥ ɓu˧˥wi˧˧ ɓu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ ɓu˧˥wi˧˥˧ ɓu˧˥˧

Danh từ

sửa

wibu

  1. (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê anime, manga của Nhật Bản.
  2. (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê và hâm mộ văn hóa của Nhật Bản.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Indonesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh weeaboo.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wibu

  1. (lóng) Wibu.

Ghi chú sử dụng

sửa

Từ này không mang tính xúc phạm như từ tiếng Anh weeaboo.

Đọc thêm

sửa