whooping cough
Tiếng Anh sửa
Từ thay thế sửa
Danh từ sửa
whooping cough (đếm được và không đếm được; số nhiều whooping coughs)
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "whooping cough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
whooping cough (đếm được và không đếm được; số nhiều whooping coughs)