whitelist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửawhitelist (từ ghép của white + list, cũng là white-list nhưng hiện thời thường là chỉ một từ)
Một bộ lọc đặc biệt được dùng khi xử lý thư rác hay thông tin vô ích/có hai khác.
Whitelist là danh sách các địa chỉ có thể gởi thông tin sẽ được chấp nhận tự động (bởi trình phục vụ, bởi trình thư, bởi trình bảo mật). Bạn có thể sửa đổi tập tin whitelist để thêm địa chỉ thích hợp với trường hợp của mình, hay để gỡ bỏ địa chỉ không thích hợp hay không còn đáng tin lại.
Thuật ngữ đối diện là blocklist (danh sách chặn) mà chặn tự động thông tin nào được gởi từ mỗi địa chỉ nằm trên nó.
Dịch
sửa