Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ block (“chặn”) + list (“danh sách”).

Danh từ sửa

blocklist (số nhiều blocklists)

  1. (Máy tính) Danh sách đen, danh sách chặn.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa