Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whiskered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪs.kɜːd/
Tính từ
sửa
whiskered
/ˈʍɪs.kɜːd/
Có
tóc mai
dài
(người).
Có
râu
, có
ria
(mèo, chuột... ).
Tham khảo
sửa
"
whiskered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)