Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

whip-saw

  1. (Kỹ thuật) Cưa khoét.

Ngoại động từ sửa

whip-saw ngoại động từ

  1. Cưa khoét.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá... ).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)