Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whip-saw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
whip-saw
(
Kỹ thuật
)
Cưa
khoét
.
Ngoại động từ
sửa
whip-saw
ngoại động từ
Cưa
khoét
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
đánh bại
(trong một cuộc đánh cá... ).
Tham khảo
sửa
"
whip-saw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)