Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɪɡ/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

whig (số nhiều whigs) /ˈʍɪɡ/

  1. Đảng viên đảng Uých (đảng tiền thân của đảng Tự doAnh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
whig
/wiɡ/
whigs
/wiɡ/

whig /wiɡ/

  1. (Sử học) Đảng viên đảng Uých (Anh).

Tham khảo sửa