Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɛr.i/

Danh từ

sửa

wherry (số nhiều wherries) /ˈʍɛr.i/

  1. (Hàng hải) Đò (chở khách trên sông).

Tham khảo

sửa