Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wherry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɛr.i/
Danh từ
sửa
wherry
(
số nhiều
wherries
)
/ˈʍɛr.i/
(
Hàng hải
)
Đò
(
chở
khách
trên
sông
).
Tham khảo
sửa
"
wherry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)