Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whalebone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌboʊn/
Danh từ
sửa
whalebone
/.ˌboʊn/
(
Động vật học
)
Lược
cá voi
(phiến sừng ở hàm trên cá voi).
Vật
bằng
chất
sừng
cá voi
.
Tham khảo
sửa
"
whalebone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)