Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌboʊn/

Danh từ

sửa

whalebone /.ˌboʊn/

  1. (Động vật học) Lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi).
  2. Vật bằng chất sừng cá voi.

Tham khảo

sửa