Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛs.tɜː.li/

Tính từ

sửa

westerly /ˈwɛs.tɜː.li/

  1. Tây.
    westerly direction — hướng tây
    westerly wind — gió tây

Phó từ

sửa

westerly /ˈwɛs.tɜː.li/

  1. Về hướng tây; từ hướng tây.

Tham khảo

sửa