Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
westerly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛs.tɜː.li/
Tính từ
sửa
westerly
/ˈwɛs.tɜː.li/
Tây
.
westerly
direction
— hướng tây
westerly
wind
— gió tây
Phó từ
sửa
westerly
/ˈwɛs.tɜː.li/
Về
hướng
tây
;
từ
hướng
tây
.
Tham khảo
sửa
"
westerly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)