Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.əd.ˈvɑɪzd/

Tính từ

sửa

well-advised /ˈwɛɫ.əd.ˈvɑɪzd/

  1. Khôn, khôn ngoan (người).
  2. Cẩn thận, thận trọng (hành động).

Tham khảo

sửa