ween
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwin/
Ngoại động từ
sửaween ngoại động từ /ˈwin/
- (Th ca) Tưởng, tưởng tượng.
Tham khảo
sửa- "ween", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửaween
- ba.
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.