weather-vane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/
Danh từ
sửaweather-vane /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/
- Chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock).
Tham khảo
sửa- "weather-vane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weather-vane /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/