Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waxy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwæk.si/
Tính từ
sửa
waxy
/ˈwæk.si/
Giống
sáp
; có
màu
sáp
,
vàng
nhợt nhạt
.
waxy
complexion
— nước da nhợt nhạt
(
Y học
)
Thoái hoá
sáp
(gan... ).
(
Từ lóng
)
Nóng tính
, hay
cáu
.
Tham khảo
sửa
"
waxy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)