waxwork
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌwɜːk/
Danh từ
sửawaxwork /.ˌwɜːk/
- Thuật nặn hình bằng sáp.
- Hình nặn bằng sáp.
- (Số nhiều) Viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri).
Tham khảo
sửa- "waxwork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)