Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɔɡ/

Ngoại động từ

sửa

waterlog ngoại động từ /.ˌlɔɡ/

  1. Làm ngập nước; đánh chìm (tàu).
  2. Làm cho lầy lội.
  3. Ngâm; đầm; làm ướt.

Tham khảo

sửa