Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪst.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

waste-paper /ˈweɪst.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích.

Tham khảo

sửa