Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wassailer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑː.sə.lɜː/
Danh từ
sửa
wassailer
/ˈwɑː.sə.lɜː/
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Người
hay
nhậu nhẹt
;
tay
nhậu
.
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Bợm
rượu
;
sâu rượu
.
Tham khảo
sửa
"
wassailer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)