Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑː.səl.ˈboʊl/

Danh từ sửa

wassail-bowl /ˈwɑː.səl.ˈboʊl/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Cốc rượu tiệc (như) wassail-cup.

Tham khảo sửa