wassail-bowl
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɑː.səl.ˈboʊl/
Danh từ sửa
wassail-bowl /ˈwɑː.səl.ˈboʊl/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Cốc rượu tiệc (như) wassail-cup.
Tham khảo sửa
- "wassail-bowl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)