Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔʃ.ˌræɡ/

Danh từ

sửa

washrag /ˈwɔʃ.ˌræɡ/

  1. (Thông tục) Khăn vải thô (dùng để kỳ lưng).

Tham khảo

sửa