Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
washiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
washiness
Tính chất
loãng
,
tính chất
nhạt
(đồ ăn, rượu, cà phê... ).
Tính chất
nhạt nhẽo
;
tính chất
lòng thòng
(văn học).
Tham khảo
sửa
"
washiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)