Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

washiness

  1. Tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê... ).
  2. Tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học).

Tham khảo sửa