Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wash-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔʃ.ˈɑʊt/
Danh từ
sửa
wash-out
/ˈwɔʃ.ˈɑʊt/
Chỗ
xói lở
(ở đường).
(
Từ lóng
) Sự
thất bại
; sự đại
bại
.
(
Từ lóng
) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại.
Tham khảo
sửa
"
wash-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)