warring
Xem thêm: Warring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔr.riɳ/
Động từ
sửawarring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của war.
Tính từ
sửawarring
- Đang đánh nhau; đang có chiến tranh.
- Mâu thuẫn; xung khắc.
- warring passions — những đam mê giằng xé con người
- warring elements — các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
Tham khảo
sửa- "warring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)