Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warrantable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.ən.tə.bəl/
Tính từ
sửa
warrantable
/ˈwɔr.ən.tə.bəl/
Có lý do, có lý do
xác
đáng.
Đến
tuổi
săn
được (hươu năm, sáu tuổi).
Tham khảo
sửa
"
warrantable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)