Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛr.i.li/

Phó từ sửa

warily /ˈwɛr.i.li/

  1. Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra).

Tham khảo sửa