Tiếng Anh

sửa
 
wapiti

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.pə.ti/

Danh từ

sửa

wapiti /ˈwɑː.pə.ti/

  1. (Động vật học) Hươu Bắc Mỹ.

Tham khảo

sửa