Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwæ.pən.ˌteɪk/

Danh từ

sửa

wapentake /ˈwæ.pən.ˌteɪk/

  1. Khu; địa hạt.
  2. Toà án khu.

Tham khảo

sửa