Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wanly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːn.li/
Tính từ
sửa
wanly
/ˈwɑːn.li/
Xanh xao
;
vàng vọt
;
nhợt nhạt
(người, bề ngoài của anh ta ).
Uể oải
,
mệt mỏi
, không
thần sắc
(người).
Tham khảo
sửa
"
wanly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)