Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːn.dɜː.ˌləst/

Danh từ

sửa

wanderlust /ˈwɑːn.dɜː.ˌləst/

  1. Tính thích du lịch.

Tham khảo

sửa