Tiếng Anh

sửa

Tục ngữ

sửa

walls have ears

  1. (Nghĩa đen) Tườngtai.
  2. (Nghĩa bóng) Tai vách mạch dừng.

Tham khảo

sửa
  • Walls have ears, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam