Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.liɳ/

Động từ

sửa

walling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Danh từ

sửa

walling

  1. Sự xây tường.
  2. (Kiến trúc) Vật liệu xây tường; tường vách.

Tham khảo

sửa