Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wallaby
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑː.lə.bi/
Danh từ
sửa
wallaby
/ˈwɑː.lə.bi/
(
Động vật học
)
Con
canguru
nhỏ.
(
Số nhiều
) (thông tục)
người
Uc
.
Thành ngữ
sửa
to be on the wallaby [track]
: Đi
lang thang
ngoài
đường, đi
kiếm
việc làm
.
Tham khảo
sửa
"
wallaby
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)