Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wakefully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪk.fəl.li/
Phó từ
sửa
wakefully
/ˈweɪk.fəl.li/
Thao thức
, không thể
ngủ
được (người).
Cảnh giác
,
tỉnh táo
.
Ngủ
ít, không
ngủ
được,
thức
trắng
(về một đêm).
Tham khảo
sửa
"
wakefully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)