Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ.ˈwʊ.mən/

Danh từ sửa

waiting-woman /ˈweɪ.tiɳ.ˈwʊ.mən/

  1. Người hầu gái; phục vụ.

Tham khảo sửa