Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪs.təd/

Tính từ

sửa

waisted /ˈweɪs.təd/

  1. Thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo).
  2. (Tạo nên các tính từ kép) Có một kiểu eo được chỉ rõ.

Tham khảo

sửa