Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waisted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪs.təd/
Tính từ
sửa
waisted
/ˈweɪs.təd/
Thắt
eo
,
thóp
lại ở
eo
(cái áo).
(
Tạo nên các tính từ kép
)
Có một
kiểu
eo
được
chỉ rõ
.
Tham khảo
sửa
"
waisted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)