Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vurdere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å vurdere
Hiện tại chỉ ngôi
vurderer
Quá khứ
vurderte
Động tính từ quá khứ
vurdert
Động tính từ hiện tại
—
vurdere
Cân nhắc
, ước
lượng
,
so sánh
hơn
kém
.
å vurdere
situasjonen/prestasjonen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
vurdering
gđc
: Sự
cân nhắc
, ước
lượng
.
Tham khảo
sửa
"
vurdere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)