Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vulgarity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌvəl.ˈɡæ.rə.ti/
Danh từ
sửa
vulgarity
/ˌvəl.ˈɡæ.rə.ti/
Tính
thông tục
.
Tính chất
thô tục
,
tính
thô lỗ
.
Lời
thô tục
;
hành động
thô bỉ
.
Tham khảo
sửa
"
vulgarity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)