Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vugge vugga, vuggen
Số nhiều vugger vuggene

vugge gđc

  1. Nôi trẻ con.
    Barnet ligger i vuggen.
    fra vuggen til graven — Từ lúc sinh ra cho đến khi chết.

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å vugge
Hiện tại chỉ ngôi vugger
Quá khứ vugga, vugget
Động tính từ quá khứ vugga, vugget
Động tính từ hiện tại

vugge

  1. (Intr.) Đu đưa.
    Båten vugget fram og tilbake.
    Han satt og vugget i gyngestolen.
  2. (Tr.) Đưa nôi, ru ngủ.
    Han ble vugget i søvn av bølgene.
    Hun vugget barnet i søvn.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa