thực ra
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ zaː˧˧ | tʰɨ̰k˨˨ ʐaː˧˥ | tʰɨk˨˩˨ ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ ɹaː˧˥ | tʰɨ̰k˨˨ ɹaː˧˥ | tʰɨ̰k˨˨ ɹaː˧˥˧ |
Phó từ sửa
- Như thật ra.
- Thực ra tôi không nghĩ đến điều đó.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thực ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)