Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vræle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å vræle
Hiện tại chỉ ngôi
wræler
Quá khứ
wrælte
Động tính từ quá khứ
wrælt
Động tính từ hiện tại
—
vræle
Khóc
lớn,
tru tréo
,
la
lớn.
Ungen vrælte.
Tham khảo
sửa
"
vræle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)