Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vu.vwa.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vouvoiement
/vu.vwa.mɑ̃/
vouvoiements
/vu.vwa.mɑ̃/

vouvoiement /vu.vwa.mɑ̃/

  1. Sự gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà... ); sự xưng hô anh (chị ông, bà... ) tôi.

Tham khảo sửa