Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vordende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
vordende
gt
vordende
Số nhiều
vordende
Cấp
so sánh
—
cao
—
vordende
Sẽ
tới
, sẽ đến,
thuộc
tương lai
.
en
vordende
far
Tham khảo
sửa
"
vordende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)