voraciousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.ˈreɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ
sửavoraciousness /vɔ.ˈreɪ.ʃəs.nəs/
- Tính tham ăn, tính phàm ăn.
- (Nghĩa bóng) Lòng khao khát.
- insatiable voraciousness — lòng khao khát không sao thoả mãn nổi
Tham khảo
sửa- "voraciousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)